Vietnamese Meaning of unabated

liên tục

Other Vietnamese words related to liên tục

Definitions and Meaning of unabated in English

Wordnet

unabated (s)

continuing at full strength or intensity

FAQs About the word unabated

liên tục

continuing at full strength or intensity

bệnh nhân,dai dẳng,tàn nhẫn,kiên định,ổn định,quyết tâm,siêng năng,bướng bỉnh,không mệt mỏi,vô tận

thờ ơ,giản dị,lười biếng,thờ ơ,chậm chạp,lừ đừ,lười,hờ hững,lười biếng,lười biếng

unabashedly => trơ tráo, unabashed => Trơ trẽn, una boat => thuyền, un agency => Cơ quan Liên hiệp quốc, un- => không-,