Vietnamese Meaning of unable
không có khả năng
Other Vietnamese words related to không có khả năng
- bất khả thi
- bất tài
- không thích hợp
- không thích hợp
- không đủ điều kiện
- thiếu kinh nghiệm
- không chuẩn bị
- không đủ điều kiện
- không có chuyên môn
- nghiệp dư
- non nớt
- Bị loại
- Xanh lá cây
- không thích hợp
- không hiệu quả
- vô hiệu
- không hiệu quả
- Kém kinh nghiệm
- không trang bị
- không chuyên nghiệp
- vụng về
- không qua đào tạo
- vô dụng
- muốn
- vô giá trị
Nearest Words of unable
- unabled => không có khả năng
- unableness => sự bất lực
- unabridged => chưa tóm tắt
- unabridged dictionary => Từ điển đầy đủ
- unabsorbable => không hấp thụ được
- unabused => không bị lạm dụng
- unaccented => không trọng âm
- unacceptability => không thể chấp nhận
- unacceptable => không thể chấp nhận được
- unacceptableness => sự không chấp nhận được
Definitions and Meaning of unable in English
unable (a)
(usually followed by `to') not having the necessary means or skill or know-how
unable (s)
(usually followed by `to') lacking necessary physical or mental ability
lacking in power or forcefulness
unable (a.)
Not able; not having sufficient strength, means, knowledge, skill, or the like; impotent' weak; helpless; incapable; -- now usually followed by an infinitive or an adverbial phrase; as, unable for work; unable to bear fatigue.
FAQs About the word unable
không có khả năng
(usually followed by `to') not having the necessary means or skill or know-how, (usually followed by `to') lacking necessary physical or mental ability, lacking
bất khả thi,bất tài,không thích hợp,không thích hợp,không đủ điều kiện,thiếu kinh nghiệm,không chuẩn bị,không đủ điều kiện,không có chuyên môn,nghiệp dư
có thể,có năng lực,Có thẩm quyền,lành nghề,chuyên gia,phù hợp,đã chuẩn bị,có đủ điều kiện,Sẵn sàng,khéo léo
unability => không có khả năng, unabated => liên tục, unabashedly => trơ tráo, unabashed => Trơ trẽn, una boat => thuyền,