Vietnamese Meaning of unability
không có khả năng
Other Vietnamese words related to không có khả năng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unability
- unable => không có khả năng
- unabled => không có khả năng
- unableness => sự bất lực
- unabridged => chưa tóm tắt
- unabridged dictionary => Từ điển đầy đủ
- unabsorbable => không hấp thụ được
- unabused => không bị lạm dụng
- unaccented => không trọng âm
- unacceptability => không thể chấp nhận
- unacceptable => không thể chấp nhận được
Definitions and Meaning of unability in English
unability (n.)
Inability.
FAQs About the word unability
không có khả năng
Inability.
No synonyms found.
No antonyms found.
unabated => liên tục, unabashedly => trơ tráo, unabashed => Trơ trẽn, una boat => thuyền, un agency => Cơ quan Liên hiệp quốc,