Vietnamese Meaning of unabashedly
trơ tráo
Other Vietnamese words related to trơ tráo
Nearest Words of unabashedly
Definitions and Meaning of unabashedly in English
unabashedly (r)
in an unabashed manner
FAQs About the word unabashedly
trơ tráo
in an unabashed manner
tự hào,vô liêm sỉ,không biết xấu hổ,trơ trẽn,không e dè,trơ trẽn,trơ tráo,láo xả,Không biết điều,hỗn láo
xấu hổ,xấu hổ,Xấu hổ,chán nản,hổ thẹn,xấu hổ,ngượng ngùng,xin lỗi,bối rối,bối rối
unabashed => Trơ trẽn, una boat => thuyền, un agency => Cơ quan Liên hiệp quốc, un- => không-, un => một,