Vietnamese Meaning of unblinking
không chớp mắt
Other Vietnamese words related to không chớp mắt
Nearest Words of unblinking
Definitions and Meaning of unblinking in English
unblinking (s)
showing no visible emotion
not shrinking from danger
FAQs About the word unblinking
không chớp mắt
showing no visible emotion, not shrinking from danger
không nao núng,trơ tráo,Không biết điều,hỗn láo,tàn nhẫn,không hối hận,can đảm,không nao núng,không hối lỗi,in đậm
xấu hổ,xấu hổ,Xấu hổ,chán nản,hổ thẹn,xấu hổ,ngượng ngùng,xin lỗi,bối rối,bối rối
unblindfold => Mở khăn che mắt ra, unblind => bóc trần, unblestful => không may mắn, unblest => không được ban phước, unblessed => không được ban phúc,