Vietnamese Meaning of remorseless

tàn nhẫn

Other Vietnamese words related to tàn nhẫn

Definitions and Meaning of remorseless in English

Wordnet

remorseless (s)

without mercy or pity

Webster

remorseless (a.)

Being without remorse; having no pity; hence, destitute of sensibility; cruel; insensible to distress; merciless.

FAQs About the word remorseless

tàn nhẫn

without mercy or pityBeing without remorse; having no pity; hence, destitute of sensibility; cruel; insensible to distress; merciless.

tàn nhẫn,tàn nhẫn,cái ác,vô đạo đức,không ăn năn,tàn nhẫn,tàn nhẫn,vô liêm sỉ,không biết xấu hổ,không hối lỗi

xin lỗi,xấu hổ,ăn năn,có tội,ăn năn,Tiếc nuối,ăn năn,ăn năn,hối lỗi,xin lỗi

remorsefully => hối hận, remorseful => ăn năn, remorsed => ăn năn, remorse => Hối hận, remordency => sự hối hận,