Vietnamese Meaning of remorseless
tàn nhẫn
Other Vietnamese words related to tàn nhẫn
Nearest Words of remorseless
- remorselessly => không thương tiếc
- remote => xa
- remote control => Điều khiển từ xa
- remote station => Trạm xa
- remote terminal => Thiết bị đầu cuối từ xa
- remote-access data processing => Xử lý dữ liệu truy cập từ xa
- remote-controlled => điều khiển từ xa
- remotely => từ xa
- remoteness => Xa xôi
- remotion => xa cách
Definitions and Meaning of remorseless in English
remorseless (s)
without mercy or pity
remorseless (a.)
Being without remorse; having no pity; hence, destitute of sensibility; cruel; insensible to distress; merciless.
FAQs About the word remorseless
tàn nhẫn
without mercy or pityBeing without remorse; having no pity; hence, destitute of sensibility; cruel; insensible to distress; merciless.
tàn nhẫn,tàn nhẫn,cái ác,vô đạo đức,không ăn năn,tàn nhẫn,tàn nhẫn,vô liêm sỉ,không biết xấu hổ,không hối lỗi
xin lỗi,xấu hổ,ăn năn,có tội,ăn năn,Tiếc nuối,ăn năn,ăn năn,hối lỗi,xin lỗi
remorsefully => hối hận, remorseful => ăn năn, remorsed => ăn năn, remorse => Hối hận, remordency => sự hối hận,