Vietnamese Meaning of remontoir
bộ phận nạp lò xo chính
Other Vietnamese words related to bộ phận nạp lò xo chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of remontoir
Definitions and Meaning of remontoir in English
remontoir (n.)
See under Escapement.
FAQs About the word remontoir
bộ phận nạp lò xo chính
See under Escapement.
No synonyms found.
No antonyms found.
remontant => Ra hoa liên tục, remonstrator => người biểu tình, remonstrative => trách nhiệm, remonstration => sự quở trách, remonstrating => phản đối,