Vietnamese Meaning of remonstrance

lời phản đối

Other Vietnamese words related to lời phản đối

Definitions and Meaning of remonstrance in English

Wordnet

remonstrance (n)

the act of expressing earnest opposition or protest

Webster

remonstrance (n.)

The act of remonstrating

A pointing out; manifestation; proof; demonstration.

Earnest presentation of reason in opposition to something; protest; expostulation.

Same as Monstrance.

FAQs About the word remonstrance

lời phản đối

the act of expressing earnest opposition or protestThe act of remonstrating, A pointing out; manifestation; proof; demonstration., Earnest presentation of reaso

khiếu nại,ngoại lệ,phản đối,thách thức,phê bình,do dự,tiền lưu kho,phản đối,khó khăn,lời kêu gọi phản đối

thỏa thuận,Phê duyệt,lệnh trừng phạt,Sự sẵn sàng,sự chấp nhận,sự đồng ý,sự tuân thủ,sự đồng ý,vâng lời

remonetize => Tái kiếm tiền, remonetization => phi tiền tệ hoá, remollient => chất làm mềm, remold => cải tạo, remolade => sốt remoulade,