Vietnamese Meaning of cavil

càu nhàu

Other Vietnamese words related to càu nhàu

Definitions and Meaning of cavil in English

Wordnet

cavil (n)

an evasion of the point of an argument by raising irrelevant distinctions or objections

Wordnet

cavil (v)

raise trivial objections

Webster

cavil (v. i.)

To raise captious and frivolous objections; to find fault without good reason.

Webster

cavil (v. t.)

To cavil at.

Webster

cavil (n.)

A captious or frivolous objection.

FAQs About the word cavil

càu nhàu

an evasion of the point of an argument by raising irrelevant distinctions or objections, raise trivial objectionsTo raise captious and frivolous objections; to

Cá chép,phàn nàn,ồn ào,tiếng rên rỉ,Soi mói,cãi cọ, lý sự,chỉ trích,lỗi,phàn nàn,lẩm bẩm

vỗ tay,chấp thuận,khen ngợi,Lời khen,giới thiệu,Quay lại‌,lời khen,Ủng hộ,tán thành,hỗ trợ

caviidae => Họ Chuột lang nhà, cavies => chuột lang, cavicornia => Cavicornia, cavicorn => cavicornia, caviare => Trứng cá hồi,