FAQs About the word yawp

la hét

make a raucous noise, complain whininglySee Yaup.

phàn nàn,tiếng rên rỉ,tiếng hét,Thịt bò,đau bụng,kêu be be,Cá chép,kêu meo meo,Cua,kêu ộp ộp

chấp nhận,Quạ,niềm vui,chịu đựng,vui mừng,lấy,chịu đựng,vỗ tay,gấu,cổ vũ

yawningly => ngáp, yawning => ngáp, yawner => người ngáp, yawned => ngáp, yawn => ngáp,