Vietnamese Meaning of protest
phản đối
Other Vietnamese words related to phản đối
- khiếu nại
- ngoại lệ
- phản đối
- thách thức
- phê bình
- do dự
- tiền lưu kho
- phản đối
- khó khăn
- lời kêu gọi phản đối
- ồn ào
- câu hỏi
- lời phản đối
- hôi
- luận điểm
- càu nhàu
- kiểm duyệt
- Ăn năn
- xung đột
- cuộc tranh luận
- sự chống đối
- bất tuân
- tranh chấp
- bất đồng chính kiến
- sự mất lòng tin
- nghi ngờ
- cú đá
- nghi ngờ
- sự ngờ vực
- sự hiểu lầm
- băn khoăn
- cãi nhau
- cãi cọ, lý sự
- phản loạn
- miễn cưỡng
- đặt chỗ
- nghi ngờ
- Thuyết hoài nghi
- sự cãi vã
- Tĩnh
- ngờ vực
- sự không chắc chắn
- bồn chồn
- bồn chồn
- miễn cưỡng
Nearest Words of protest
- proterozoic eon => Đại Nguyên sinh
- proterozoic aeon => Đại Nguyên sinh
- proterozoic => Nguyên sinh đại
- proterochampsa => Proterochampsa
- proteosome vaccine => Vắc-xin proteasome
- proteosome => Proteasome
- proteose => proteose
- proteomics => Proteomics
- proteome => proteom
- proteolytic enzyme => Enzyme phân hủy protein
- protest march => Cuộc diễu hành phản đối
- protestant => Tin Lành
- protestant church => Giáo hội Tin lành
- protestant deacon => thầy phó giáo phái Tin Lành
- protestant denomination => Giáo phái Tin lành
- protestant episcopal church => Giáo hội Giám lý Tin lành
- protestant reformation => Cải cách Kháng Cách
- protestantism => Tin Lành
- protestation => phản đối
- protester => người biểu tình
Definitions and Meaning of protest in English
protest (n)
a formal and solemn declaration of objection
the act of protesting; a public (often organized) manifestation of dissent
the act of making a strong public expression of disagreement and disapproval
protest (v)
utter words of protest
express opposition through action or words
affirm or avow formally or solemnly
FAQs About the word protest
phản đối
a formal and solemn declaration of objection, the act of protesting; a public (often organized) manifestation of dissent, the act of making a strong public expr
khiếu nại,ngoại lệ,phản đối,thách thức,phê bình,do dự,tiền lưu kho,phản đối,khó khăn,lời kêu gọi phản đối
sự chấp nhận,thỏa thuận,Phê duyệt,lệnh trừng phạt,Sự sẵn sàng,sự tuân thủ,sự đồng ý,sự đồng ý,vâng lời
proterozoic eon => Đại Nguyên sinh, proterozoic aeon => Đại Nguyên sinh, proterozoic => Nguyên sinh đại, proterochampsa => Proterochampsa, proteosome vaccine => Vắc-xin proteasome,