Vietnamese Meaning of protest

phản đối

Other Vietnamese words related to phản đối

Definitions and Meaning of protest in English

Wordnet

protest (n)

a formal and solemn declaration of objection

the act of protesting; a public (often organized) manifestation of dissent

the act of making a strong public expression of disagreement and disapproval

Wordnet

protest (v)

utter words of protest

express opposition through action or words

affirm or avow formally or solemnly

FAQs About the word protest

phản đối

a formal and solemn declaration of objection, the act of protesting; a public (often organized) manifestation of dissent, the act of making a strong public expr

khiếu nại,ngoại lệ,phản đối,thách thức,phê bình,do dự,tiền lưu kho,phản đối,khó khăn,lời kêu gọi phản đối

sự chấp nhận,thỏa thuận,Phê duyệt,lệnh trừng phạt,Sự sẵn sàng,sự tuân thủ,sự đồng ý,sự đồng ý,vâng lời

proterozoic eon => Đại Nguyên sinh, proterozoic aeon => Đại Nguyên sinh, proterozoic => Nguyên sinh đại, proterochampsa => Proterochampsa, proteosome vaccine => Vắc-xin proteasome,