Vietnamese Meaning of protestant episcopal church
Giáo hội Giám lý Tin lành
Other Vietnamese words related to Giáo hội Giám lý Tin lành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of protestant episcopal church
- protestant denomination => Giáo phái Tin lành
- protestant deacon => thầy phó giáo phái Tin Lành
- protestant church => Giáo hội Tin lành
- protestant => Tin Lành
- protest march => Cuộc diễu hành phản đối
- protest => phản đối
- proterozoic eon => Đại Nguyên sinh
- proterozoic aeon => Đại Nguyên sinh
- proterozoic => Nguyên sinh đại
- proterochampsa => Proterochampsa
Definitions and Meaning of protestant episcopal church in English
protestant episcopal church (n)
United States church that is in communication with the see of Canterbury
FAQs About the word protestant episcopal church
Giáo hội Giám lý Tin lành
United States church that is in communication with the see of Canterbury
No synonyms found.
No antonyms found.
protestant denomination => Giáo phái Tin lành, protestant deacon => thầy phó giáo phái Tin Lành, protestant church => Giáo hội Tin lành, protestant => Tin Lành, protest march => Cuộc diễu hành phản đối,