Vietnamese Meaning of protester
người biểu tình
Other Vietnamese words related to người biểu tình
- kẻ kích động
- Người mị dân
- người biểu tình
- kẻ đốt lửa
- diễu hành
- người phản đối
- người đình công
- người quảng bá
- kẻ chủ mưu
- luật sư
- tông đồ
- bộ khuếch đại
- quán quân
- Người theo chủ nghĩa dân túy
- chất kích thích
- số mũ
- người theo chủ nghĩa cực đoan
- người xúi giục
- kẻ kích động
- kẻ xúi giục
- phiến quân
- Người ủng hộ
- kẻ kích động
- người phản loạn
- nhà cải cách
- nhà cải cách
- người ủng hộ
- Kẻ gây rắc rối
- Người kích động
- báo động
- người bảo trợ
- kẻ nổi loạn
- bật lửa
- người thuyết phục
- kẻ chủ mưu
- người nhắc lời
- người kích động
- cực đoan
- kẻ nổi loạn
- cách mạng
- nhà cách mạng
- phá hoại
Nearest Words of protester
- protestation => phản đối
- protestantism => Tin Lành
- protestant reformation => Cải cách Kháng Cách
- protestant episcopal church => Giáo hội Giám lý Tin lành
- protestant denomination => Giáo phái Tin lành
- protestant deacon => thầy phó giáo phái Tin Lành
- protestant church => Giáo hội Tin lành
- protestant => Tin Lành
- protest march => Cuộc diễu hành phản đối
- protest => phản đối
- proteus => proteus
- proteus anguinus => Proteus anguinus
- prothalamion => thơ hoan ca
- prothalamium => bài hát đám cưới
- prothorax => Đốt ngực trước
- prothrombin => prothrombin
- prothrombin accelerator => Chất xúc tác prothrombin
- prothrombinase => Prothrombinase
- protirelin => Protirelin
- protist => sinh vật nguyên sinh
Definitions and Meaning of protester in English
protester (n)
a person who dissents from some established policy
someone who participates in a public display of group feeling
FAQs About the word protester
người biểu tình
a person who dissents from some established policy, someone who participates in a public display of group feeling
kẻ kích động,Người mị dân,người biểu tình,kẻ đốt lửa,diễu hành,người phản đối,người đình công,người quảng bá,kẻ chủ mưu,luật sư
người gìn giữ hòa bình,người hòa giải,người thống nhất
protestation => phản đối, protestantism => Tin Lành, protestant reformation => Cải cách Kháng Cách, protestant episcopal church => Giáo hội Giám lý Tin lành, protestant denomination => Giáo phái Tin lành,