Vietnamese Meaning of demagog

Người theo chủ nghĩa dân túy

Other Vietnamese words related to Người theo chủ nghĩa dân túy

Definitions and Meaning of demagog in English

Wordnet

demagog (n)

a political leader who seeks support by appealing to popular passions and prejudices

Webster

demagog (n.)

Demagogue.

FAQs About the word demagog

Người theo chủ nghĩa dân túy

a political leader who seeks support by appealing to popular passions and prejudicesDemagogue.

kẻ kích động,quán quân,người biểu tình,chất kích thích,kẻ đốt lửa,người xúi giục,kẻ kích động,kẻ xúi giục,người quảng bá,Người ủng hộ

người gìn giữ hòa bình,người hòa giải,người thống nhất

demagnetize => Khử từ, demagnetization => Khử từ, demagnetise => khử từ tính, demagnetisation => Khử từ, delving => đào sâu,