Vietnamese Meaning of demagoguery

sự ngụy biện

Other Vietnamese words related to sự ngụy biện

Definitions and Meaning of demagoguery in English

Wordnet

demagoguery (n)

impassioned appeals to the prejudices and emotions of the populace

FAQs About the word demagoguery

sự ngụy biện

impassioned appeals to the prejudices and emotions of the populace

kẻ kích động,quán quân,người biểu tình,chất kích thích,kẻ đốt lửa,người xúi giục,kẻ kích động,kẻ xúi giục,người quảng bá,Người ủng hộ

người gìn giữ hòa bình,người hòa giải,người thống nhất

demagogue => Người mị dân, demagogism => Đềm khách, demagogical => phiến diện, demagogic => lôi kéo, demagog => Người theo chủ nghĩa dân túy,