Vietnamese Meaning of prompter

người nhắc lời

Other Vietnamese words related to người nhắc lời

Definitions and Meaning of prompter in English

Wordnet

prompter (n)

someone who assists a performer by providing the next words of a forgotten speech

a device that displays words for people to read

FAQs About the word prompter

người nhắc lời

someone who assists a performer by providing the next words of a forgotten speech, a device that displays words for people to read

báo động,tông đồ,bộ khuếch đại,người theo chủ nghĩa cực đoan,phiến quân,kẻ chủ mưu,người quảng bá,người kích động,người phản loạn,Kẻ gây rắc rối

người gìn giữ hòa bình,người hòa giải,người thống nhất

promptbook => người chỉ dẫn, prompt copy => Bản sao nhanh, prompt box => Hộp nhắc lệnh, prompt => lời nhắc, promotive => quảng cáo,