Vietnamese Meaning of prompter
người nhắc lời
Other Vietnamese words related to người nhắc lời
- báo động
- tông đồ
- bộ khuếch đại
- người theo chủ nghĩa cực đoan
- phiến quân
- kẻ chủ mưu
- người quảng bá
- người kích động
- người phản loạn
- Kẻ gây rắc rối
- luật sư
- Người kích động
- kẻ kích động
- quán quân
- Người mị dân
- người biểu tình
- số mũ
- kẻ xúi giục
- kẻ nổi loạn
- người thuyết phục
- Người ủng hộ
- người biểu tình
- người biểu tình
- cực đoan
- nhà cải cách
- nhà cải cách
- kẻ nổi loạn
- cách mạng
- nhà cách mạng
- phá hoại
- người ủng hộ
- người bảo trợ
- Người theo chủ nghĩa dân túy
- chất kích thích
- kẻ đốt lửa
- người xúi giục
- kẻ kích động
- bật lửa
- diễu hành
- người phản đối
- người đình công
- kẻ chủ mưu
- kẻ kích động
Nearest Words of prompter
- promptbook => người chỉ dẫn
- prompt copy => Bản sao nhanh
- prompt box => Hộp nhắc lệnh
- prompt => lời nhắc
- promotive => quảng cáo
- promotional material => Tài liệu khuyến mãi
- promotional expense => chi phí khuyến mãi
- promotional => quảng cáo
- promotion system => hệ thống thẩm quyền
- promotion => khuyến mãi
Definitions and Meaning of prompter in English
prompter (n)
someone who assists a performer by providing the next words of a forgotten speech
a device that displays words for people to read
FAQs About the word prompter
người nhắc lời
someone who assists a performer by providing the next words of a forgotten speech, a device that displays words for people to read
báo động,tông đồ,bộ khuếch đại,người theo chủ nghĩa cực đoan,phiến quân,kẻ chủ mưu,người quảng bá,người kích động,người phản loạn,Kẻ gây rắc rối
người gìn giữ hòa bình,người hòa giải,người thống nhất
promptbook => người chỉ dẫn, prompt copy => Bản sao nhanh, prompt box => Hộp nhắc lệnh, prompt => lời nhắc, promotive => quảng cáo,