Vietnamese Meaning of uniter

người thống nhất

Other Vietnamese words related to người thống nhất

Definitions and Meaning of uniter in English

Webster

uniter (n.)

One who, or that which, unites.

FAQs About the word uniter

người thống nhất

One who, or that which, unites.

người gìn giữ hòa bình,người hòa giải

kẻ kích động,Người mị dân,chất kích thích,kẻ đốt lửa,kẻ xúi giục,kẻ chủ mưu,luật sư,tông đồ,bộ khuếch đại,quán quân

unitedly => Thống nhất, united states waters => vùng biển Hoa Kỳ, united states virgin islands => Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ, united states treasury => Bộ Tài chính Hoa Kỳ, united states trade representative => Đại diện thương mại Hoa Kỳ.,