Vietnamese Meaning of uniter
người thống nhất
Other Vietnamese words related to người thống nhất
- kẻ kích động
- Người mị dân
- chất kích thích
- kẻ đốt lửa
- kẻ xúi giục
- kẻ chủ mưu
- luật sư
- tông đồ
- bộ khuếch đại
- quán quân
- Người theo chủ nghĩa dân túy
- người biểu tình
- số mũ
- người xúi giục
- kẻ kích động
- bật lửa
- người phản đối
- người quảng bá
- Người ủng hộ
- người biểu tình
- người biểu tình
- kẻ kích động
- nhà cải cách
- nhà cải cách
- người ủng hộ
- người bảo trợ
- diễu hành
- người thuyết phục
- người đình công
Nearest Words of uniter
- unitedly => Thống nhất
- united states waters => vùng biển Hoa Kỳ
- united states virgin islands => Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
- united states treasury => Bộ Tài chính Hoa Kỳ
- united states trade representative => Đại diện thương mại Hoa Kỳ.
- united states supreme court => Tòa án Tối cao Hoa Kỳ
- united states senate => Thượng viện Hoa Kỳ
- united states secret service => Secret Service Hoa Kỳ
- united states public health service => Dịch vụ Y tế Công cộng Hoa Kỳ
- united states president => Tổng thống Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of uniter in English
uniter (n.)
One who, or that which, unites.
FAQs About the word uniter
người thống nhất
One who, or that which, unites.
người gìn giữ hòa bình,người hòa giải
kẻ kích động,Người mị dân,chất kích thích,kẻ đốt lửa,kẻ xúi giục,kẻ chủ mưu,luật sư,tông đồ,bộ khuếch đại,quán quân
unitedly => Thống nhất, united states waters => vùng biển Hoa Kỳ, united states virgin islands => Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ, united states treasury => Bộ Tài chính Hoa Kỳ, united states trade representative => Đại diện thương mại Hoa Kỳ.,