Vietnamese Meaning of uniterable
không thể lặp lại
Other Vietnamese words related to không thể lặp lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uniterable
- uniter => người thống nhất
- unitedly => Thống nhất
- united states waters => vùng biển Hoa Kỳ
- united states virgin islands => Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
- united states treasury => Bộ Tài chính Hoa Kỳ
- united states trade representative => Đại diện thương mại Hoa Kỳ.
- united states supreme court => Tòa án Tối cao Hoa Kỳ
- united states senate => Thượng viện Hoa Kỳ
- united states secret service => Secret Service Hoa Kỳ
- united states public health service => Dịch vụ Y tế Công cộng Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of uniterable in English
uniterable (a.)
Not iterable; incapable of being repeated.
FAQs About the word uniterable
không thể lặp lại
Not iterable; incapable of being repeated.
No synonyms found.
No antonyms found.
uniter => người thống nhất, unitedly => Thống nhất, united states waters => vùng biển Hoa Kỳ, united states virgin islands => Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ, united states treasury => Bộ Tài chính Hoa Kỳ,