Vietnamese Meaning of reformer
nhà cải cách
Other Vietnamese words related to nhà cải cách
Nearest Words of reformer
Definitions and Meaning of reformer in English
reformer (n)
a disputant who advocates reform
an apparatus that reforms the molecular structure of hydrocarbons to produce richer fuel
reformer (n.)
One who effects a reformation or amendment; one who labors for, or urges, reform; as, a reformer of manners, or of abuses.
One of those who commenced the reformation of religion in the sixteenth century, as Luther, Melanchthon, Zwingli, and Calvin.
FAQs About the word reformer
nhà cải cách
a disputant who advocates reform, an apparatus that reforms the molecular structure of hydrocarbons to produce richer fuelOne who effects a reformation or amend
vừa phải,tiến bộ,trung dung,thỏa hiệp,trung dung,thích응
bảo thủ,người theo chủ nghĩa cực đoan,cách mạng,nhà cách mạng,tả khuynh,tự do,cực đoan,phản động,Phái hữu,phe cánh tả
re-formed => Cải cách, reformed => cải cách, reformatory => trường giáo dưỡng, reformative => cải cách, re-formation => Cải cách,