Vietnamese Meaning of re-forming
cải cách
Other Vietnamese words related to cải cách
Nearest Words of re-forming
Definitions and Meaning of re-forming in English
re-forming (p. pr. & vb. n.)
of Re-form
FAQs About the word re-forming
cải cách
of Re-form
chuộc tội,phục hồi chức năng,kích hoạt,Cải thiện,khăi hoang,tái sinh,Phục hồi,thay đổi,làm sạch,làm tinh khiết
làm hư hỏng,đồi trụy,xúc phạm,làm nhục,mất tinh thần,hạ,làm sai lệch,ngộ độc,báng bổ,lật đổ
reformer => nhà cải cách, re-formed => Cải cách, reformed => cải cách, reformatory => trường giáo dưỡng, reformative => cải cách,