Vietnamese Meaning of reclaiming
khăi hoang
Other Vietnamese words related to khăi hoang
Nearest Words of reclaiming
Definitions and Meaning of reclaiming in English
reclaiming (p. pr. & vb. n.)
of Reclaim
FAQs About the word reclaiming
khăi hoang
of Reclaim
Phục hồi,phục hồi,đang lấy lại,đang trích xuất,Lấy lại,tái chiếm được,phục hồi,bổ sung,chiếm lại,chiếm lại
Đang thua,thất lạc,làm mất
reclaimer => người thanh lý, reclaimed => đã đòi lại, reclaimant => người đòi, reclaimable => có thể lấy lại, reclaim => đòi lại,