Vietnamese Meaning of getting back
Lấy lại
Other Vietnamese words related to Lấy lại
Nearest Words of getting back
- getting at => đạt được
- getting around (to) => đi lại
- getting around => đi lại
- getting along => hòa hợp
- getting after => có được
- getting across => truyền đạt
- getting a move on => di chuyển
- getting a load of => Tải rất nhiều
- getting a kick out of => Thích thú
- getting a charge out of => Nhận được một khoản phí từ
Definitions and Meaning of getting back in English
getting back
to get revenge, to return to a person, place, or condition, to come or go again to a person, place, or condition, to regain possession of, to gain revenge
FAQs About the word getting back
Lấy lại
to get revenge, to return to a person, place, or condition, to come or go again to a person, place, or condition, to regain possession of, to gain revenge
Phục hồi,phục hồi,đang lấy lại,đang trích xuất,thu thập lại,tái chiếm được,khăi hoang,bổ sung,chiếm lại,chiếm lại
Đang thua,thất lạc,làm mất
getting at => đạt được, getting around (to) => đi lại, getting around => đi lại, getting along => hòa hợp, getting after => có được,