Vietnamese Meaning of re-collecting
thu thập lại
Other Vietnamese words related to thu thập lại
Nearest Words of re-collecting
Definitions and Meaning of re-collecting in English
re-collecting
to recall to mind, rally entry 1 sense 2, recover, to collect again, to bring back to the level of conscious awareness, to remind (oneself) of something temporarily forgotten, to call something to mind, to remind oneself of something temporarily forgotten, rally, recover
FAQs About the word re-collecting
thu thập lại
to recall to mind, rally entry 1 sense 2, recover, to collect again, to bring back to the level of conscious awareness, to remind (oneself) of something tempora
nhớ lại,nhớ,ghi nhớ,sinh sản,đang nghĩ (về),suy luận,gây ra,gợi lên,trích xuất,hồi tưởng (về)
quên,không để ý,không quan tâm,quên,Đang thua,Nhớ sai,mất tích,bỏ bê,nhìn xuống,bỏ thói quen
re-collected => được thu thập lại, recognizes => nhận ra, reclassifying => phân loại lại, reclassified => phân loại lại, reclame => quảng cáo,