FAQs About the word reminding

nhắc nhở

to put in mind of something

nhớ lại,nhớ,suy luận,gây ra,gợi lên,trích xuất,ghi nhớ,nuôi dạy,Ghi nhớ,sinh sản

không quan tâm,không để ý,Đang thua,mất tích,bỏ bê,nhìn xuống,quên,ngất

reminders => lời nhắc nhở, reminded => nhắc nhở, remet => hối phiếu, remembrances => Kỉ niệm, remeets => gặp lại,