Vietnamese Meaning of reminded
nhắc nhở
Other Vietnamese words related to nhắc nhở
Nearest Words of reminded
Definitions and Meaning of reminded in English
reminded
to put in mind of something
FAQs About the word reminded
nhắc nhở
to put in mind of something
Thu hồi,nhớ,suy ra,gợi ra,gợi ra,trích xuất,chạy bộ,tinh thần,tăng lên,ghi nhớ lại
mất,bị bỏ lỡ,bị bỏ bê,bị bỏ qua,quên,trống (tắt),quên,không học
remet => hối phiếu, remembrances => Kỉ niệm, remeets => gặp lại, remeeting => gặp lại, remeet => gặp lại,