Vietnamese Meaning of thought (of)
suy nghĩ (của)
Other Vietnamese words related to suy nghĩ (của)
Nearest Words of thought (of)
Definitions and Meaning of thought (of) in English
thought (of)
being of good repute
FAQs About the word thought (of)
suy nghĩ (của)
being of good repute
Thu hồi,nhớ,nhớ lại (về),nhớ lại,quay trở lại (với),nghe (cái gì đó),tinh thần,ghi nhớ lại,nhắc nhở,hồi tưởng (về)
quên,quên,mất,nhớ sai,bị bỏ lỡ,bị bỏ bê,bị bỏ qua,không học,trống (tắt)
thought (about or over) => suy nghĩ (về hoặc trên), thoroughfares => đường giao thông, thorns => Gai, thirsts (for) => cơn khát (đối với), thirsts => khát,