FAQs About the word thraldoms

chế độ nô lệ

serf, enthrall, enslave, a state of complete absorption, a person in moral or mental servitude, an enslaved person who performs the duties of a servant, a state

nô lệ,chế độ nô lệ,sự khuất phục,trói buộc,cảnh nô lệ,sự phụ thuộc,nô lệ hóa,chế độ nông nô,quyền hạn trên đất,Nô lệ

tự do,quyền tự do,giải phóng,quyền bầu cử,những sự giải phóng,giải phóng,độc lập,chủ quyền,chủ quyền

thousands => hàng ngàn, thoughts => suy nghĩ, thought-out => được cân nhắc kĩ, thought (up) => nghĩ ra, thought (of) => suy nghĩ (của),