Vietnamese Meaning of thraldoms
chế độ nô lệ
Other Vietnamese words related to chế độ nô lệ
Nearest Words of thraldoms
Definitions and Meaning of thraldoms in English
thraldoms
serf, enthrall, enslave, a state of complete absorption, a person in moral or mental servitude, an enslaved person who performs the duties of a servant, a state of complete attention, a state of servitude or submission, slave entry 1 sense 1
FAQs About the word thraldoms
chế độ nô lệ
serf, enthrall, enslave, a state of complete absorption, a person in moral or mental servitude, an enslaved person who performs the duties of a servant, a state
nô lệ,chế độ nô lệ,sự khuất phục,trói buộc,cảnh nô lệ,sự phụ thuộc,nô lệ hóa,chế độ nông nô,quyền hạn trên đất,Nô lệ
tự do,quyền tự do,giải phóng,quyền bầu cử,những sự giải phóng,giải phóng,độc lập,chủ quyền,chủ quyền
thousands => hàng ngàn, thoughts => suy nghĩ, thought-out => được cân nhắc kĩ, thought (up) => nghĩ ra, thought (of) => suy nghĩ (của),