Vietnamese Meaning of enslavements
nô lệ hóa
Other Vietnamese words related to nô lệ hóa
Nearest Words of enslavements
Definitions and Meaning of enslavements in English
enslavements
to make a slave of, to force into or as if into slavery
FAQs About the word enslavements
nô lệ hóa
to make a slave of, to force into or as if into slavery
chế độ nô lệ,trói buộc,cảnh nô lệ,nô lệ,quyền hạn trên đất,sự khuất phục,chế độ nô lệ,Nô lệ,ách,sự phụ thuộc
giải phóng,tự do,những sự giải phóng,quyền tự do,giải phóng,quyền bầu cử,độc lập,chủ quyền,chủ quyền
enskying => Vươn tới bầu trời, enskied => che khuất, ensigns => cờ hiệu, enshrouding => bao phủ, enshrouded => bao quanh,