Vietnamese Meaning of enshrines
thờ phụng
Other Vietnamese words related to thờ phụng
Nearest Words of enshrines
Definitions and Meaning of enshrines in English
enshrines
to preserve or cherish as sacred, to enclose in or as if in a shrine
FAQs About the word enshrines
thờ phụng
to preserve or cherish as sacred, to enclose in or as if in a shrine
làm cho cao,thúc đẩy,phóng đại,tăng cường,phong thánh,thần thánh hóa,có phẩm giá,tôn vinh,Lên ngôi,ca ngợi
xuống cấp,làm nhục,Giảm đi,khiêm tốn,làm bẽ mặt,giảm thiểu,hạ thấp,khinh thường,Lên án,khấu hao
enshrinement => enshrined, ensheathing => che phủ, ensheathed => đút vào vỏ, ensheathe => rút, ensembles => tổ hợp,