Vietnamese Meaning of abases

hạ thấp

Other Vietnamese words related to hạ thấp

Definitions and Meaning of abases in English

abases

to lower in rank, office, prestige, or esteem, to lower in rank or position, to lower physically

FAQs About the word abases

hạ thấp

to lower in rank, office, prestige, or esteem, to lower in rank or position, to lower physically

làm hỏng,hạ thấp,trai gái,xuống cấp,làm nhục,làm sa đoạ,phá hủy,làm bất danh dự,làm bẽ mặt,những kẻ biến thái

có phẩm giá,làm cho cao,tăng cường,tôn vinh,làm giàu,ca ngợi,danh dự,cải thiện,nâng cao,bồi thường

abasements => tầng hầm, abandons => từ bỏ, abandonments => Bỏ hoang, aahing => 啊啊, aahed => a,