Vietnamese Meaning of dignifies
có phẩm giá
Other Vietnamese words related to có phẩm giá
Nearest Words of dignifies
- digressionary => 離題
- digressions => suy nghĩ sâu xa
- digressiveness => lạc đề
- digs (through) => khai quật (qua)
- dikes => đê
- diktat => Lệnh
- diktats => đọc chính tả
- dilate (on or upon) => mở rộng (trên hoặc trên)
- dilated (on or upon) => giãn ra (trên hoặc trên)
- dilating (on or upon) => giãn nở (trên hoặc trên)
Definitions and Meaning of dignifies in English
dignifies
to give undue attention or status to, to give distinction to, to confer dignity upon, to give dignity or importance to
FAQs About the word dignifies
có phẩm giá
to give undue attention or status to, to give distinction to, to confer dignity upon, to give dignity or importance to
làm cho cao,tôn vinh,thúc đẩy,phóng đại,phong thánh,thần thánh hóa,thờ phụng,Lên ngôi,ca ngợi,ca ngợi
xuống cấp,làm nhục,Giảm đi,khiêm tốn,làm bẽ mặt,giảm thiểu,hạ thấp,khinh thường,Lên án,khấu hao
digging out => đào, digging in => đào, digging (through) => (đào) xuyên qua, digging (into) => đào (vào), digging (away) => đào (đi),