FAQs About the word digging (into)

đào (vào)

to begin eating (something), to push against (a body part) in a sharp and painful way, to try to learn or uncover information by studying (something), to mix (s

(sâu xa (vào),đang xem xét,khám phá,điều tra (về),đang điều tra,nhìn (về phía),Đăng ký,kiểm tra,thăm dò,nghiên cứu

No antonyms found.

digging (away) => đào (đi), digests => tiêu hóa, digestifs => dễ tiêu, digestif => Tiêu hóa, dig (through) => đào (qua),