Vietnamese Meaning of probing
thăm dò
Other Vietnamese words related to thăm dò
- kỳ thi
- thám hiểm
- truy vấn
- cuộc điều tra
- đầu dò
- Học
- đào sâu
- luận thuyết
- cuộc điều tra
- Tòa dị giáo
- Kiểm tra
- án treo
- nghiên cứu
- kiểm toán
- thách thức
- kiểm tra
- kiểm tra
- Hỏi chéo
- chẩn đoán
- kỳ thi
- Râu
- nướng
- thính giác
- thẩm vấn
- thăm dò ý kiến
- truy vấn
- nhiệm vụ
- câu hỏi
- bảng câu hỏi
- điều tra lại
- đi tìm linh hồn
- khảo sát
- thử nghiệm
Nearest Words of probing
- probiotic => men vi sinh
- probiotic bacterium => vi khuẩn lợi khuẩn
- probiotic flora => Hệ vi khuẩn đường ruột
- probiotic microflora => Hệ vi sinh vật probiotic
- probity => Chính trực
- problem solver => Người giải quyết vấn đề
- problem solving => giải quyết vấn đề
- problematic => có vấn đề
- problematical => có vấn đề
- problematically => có vấn đề
Definitions and Meaning of probing in English
probing (s)
diligent and thorough in inquiry or investigation
FAQs About the word probing
thăm dò
diligent and thorough in inquiry or investigation
kỳ thi,thám hiểm,truy vấn,cuộc điều tra,đầu dò,Học,đào sâu,luận thuyết,cuộc điều tra,Tòa dị giáo
No antonyms found.
probenecid => Probenecid, probe => đầu dò, probatory => chứng minh, probative => xác thực, probationer => học viên,