Vietnamese Meaning of cross-examination
Hỏi chéo
Other Vietnamese words related to Hỏi chéo
- thách thức
- nướng
- thính giác
- thẩm vấn
- thăm dò ý kiến
- câu hỏi
- bảng câu hỏi
- câu đố
- phiên điều trần mới
- điều tra lại
- khảo sát
- kiểm toán
- chẩn đoán
- kỳ thi
- Râu
- xem lại
- cuộc điều tra
- truy vấn
- Kiểm tra
- cuộc điều tra
- truy vấn
- bảng câu hỏi
- nghiên cứu
- tự khám
- Tự khám phá
- Tự vấn
- tự phản chiếu
- tự phê bình
- đi tìm linh hồn
- thử nghiệm
- kiểm tra
- đào sâu
- luận thuyết
- thám hiểm
- Tòa dị giáo
- án treo
- đầu dò
- thăm dò
- nhiệm vụ
- Học
Nearest Words of cross-examination
- cross-examiner => Người thẩm vấn chéo
- cross-eye => lé
- cross-eyed => Lác
- cross-fertilisation => Thụ phấn chéo
- cross-fertilise => thụ phấn chéo
- cross-fertilization => thụ phấn chéo
- cross-fertilize => thụ phấn chéo
- cross-fertilized => Thụ phấn chéo
- cross-fertilizing => Thụ phấn chéo
- cross-file => giữa các tệp
Definitions and Meaning of cross-examination in English
cross-examination (n)
(law) close questioning of a hostile witness in a court of law to discredit or throw a new light on the testimony already provided in direct examination
FAQs About the word cross-examination
Hỏi chéo
(law) close questioning of a hostile witness in a court of law to discredit or throw a new light on the testimony already provided in direct examination
thách thức,nướng,thính giác,thẩm vấn,thăm dò ý kiến,câu hỏi,bảng câu hỏi,câu đố,phiên điều trần mới,điều tra lại
No antonyms found.
crossed eye => Lác, crossed => chéo nhau, crosse => Crosse, cross-dresser => Chuyển giới, cross-dress => hoán đổi trang phục,