Vietnamese Meaning of reinvestigation
điều tra lại
Other Vietnamese words related to điều tra lại
- thách thức
- Hỏi chéo
- bảng câu hỏi
- phiên điều trần mới
- đi tìm linh hồn
- khảo sát
- kiểm toán
- kiểm tra
- chẩn đoán
- kỳ thi
- xem lại
- nướng
- thính giác
- truy vấn
- Kiểm tra
- thẩm vấn
- cuộc điều tra
- thăm dò ý kiến
- truy vấn
- câu hỏi
- bảng câu hỏi
- câu đố
- nghiên cứu
- tự khám
- Tự khám phá
- Tự vấn
- tự phản chiếu
- tự phê bình
- thử nghiệm
- kiểm tra
- đào sâu
- luận thuyết
- thám hiểm
- Râu
- cuộc điều tra
- Tòa dị giáo
- án treo
- đầu dò
- thăm dò
- nhiệm vụ
- Học
Nearest Words of reinvestigation
Definitions and Meaning of reinvestigation in English
reinvestigation
to investigate (something) again
FAQs About the word reinvestigation
điều tra lại
to investigate (something) again
thách thức,Hỏi chéo,bảng câu hỏi,phiên điều trần mới,đi tìm linh hồn,khảo sát,kiểm toán,kiểm tra,chẩn đoán,kỳ thi
No antonyms found.
reinventions => những phát minh lại, reinvention => tái phát minh, reinventing => tái phát minh, reinvented => phát minh lại, reinterring => chôn lại,