Vietnamese Meaning of rejiggering
tái cơ cấu
Other Vietnamese words related to tái cơ cấu
- điều chỉnh
- thay đổi
- chuyển đổi
- Sửa đổi
- điều chỉnh lại
- đúc lại
- khăi hoang
- tái chế
- Thiết kế lại
- Phát triển lại
- làm lại
- tái cơ cấu
- tái chế
- nâng cấp
- Tái tập trung
- tái phát minh
- làm lại
- cải tạo
- cải tạo
- sửa đổi
- sửa lại
- chuyển đổi
- thích nghi
- điều hòa
- Chỉnh sửa
- tạo hình
- làm lại
- thích ứng lại
- Tái cấu trúc
- tạo hình
- May mặc
- thích nghi
- thích nghi
- dễ chịu
- điều chỉnh
- tuân thủ
- chỉnh sửa
- Bác sĩ
- phù hợp
- hài hòa
- đặt
- bình phương
- phù hợp
- điều chỉnh
Nearest Words of rejiggering
Definitions and Meaning of rejiggering in English
rejiggering
alter, rearrange
FAQs About the word rejiggering
tái cơ cấu
alter, rearrange
điều chỉnh,thay đổi,chuyển đổi,Sửa đổi,điều chỉnh lại,đúc lại,khăi hoang,tái chế,Thiết kế lại,Phát triển lại
No antonyms found.
rejiggered => sửa đổi, rejigger => thay đổi, rejects => từ chối, rejections => sự từ chối, rejectee => người bị từ chối,