Vietnamese Meaning of acclimatizing

thích nghi

Other Vietnamese words related to thích nghi

Definitions and Meaning of acclimatizing in English

Webster

acclimatizing (p. pr. & vb. n.)

of Acclimatize

FAQs About the word acclimatizing

thích nghi

of Acclimatize

thích nghi,điều chỉnh,tuân thủ,đặt,May mặc,thích nghi,dễ chịu,điều hòa,Bác sĩ,Chỉnh sửa

điều chỉnh sai

acclimatized => thích nghi, acclimatize => thích nghi, acclimatization => sự thích nghi với khí hậu, acclimatizable => Có thể thích nghi, acclimatise => thích nghi,