Vietnamese Meaning of equipping
trang bị
Other Vietnamese words related to trang bị
Nearest Words of equipping
- equipped => Được trang bị
- equipotential => đẳng thế
- equipotent => Có năng lực ngang nhau
- equipondious => tương đương
- equiponderous => trọng lượng cân bằng
- equiponderate => Có trọng lượng bằng nhau
- equiponderant => cân bằng
- equiponderancy => Cân bằng
- equiponderance => cân bằng
- equipollently => tương đương
Definitions and Meaning of equipping in English
equipping (n)
the act of equiping with weapons in preparation for war
equipping (p. pr. & vb. n.)
of Equip
FAQs About the word equipping
trang bị
the act of equiping with weapons in preparation for warof Equip
chuẩn bị,vòng loại,thích nghi,điều chỉnh,Kích hoạt,chuẩn bị,dạy học,đào tạo,làm quen,thừa ủy quyền
tước đi,thoái vốn,tước,tước quyền sở hữu
equipped => Được trang bị, equipotential => đẳng thế, equipotent => Có năng lực ngang nhau, equipondious => tương đương, equiponderous => trọng lượng cân bằng,