Vietnamese Meaning of equipped

Được trang bị

Other Vietnamese words related to Được trang bị

Definitions and Meaning of equipped in English

Wordnet

equipped (a)

provided or fitted out with what is necessary or useful or appropriate

provided with whatever is necessary for a purpose (as furniture or equipment or authority)

Wordnet

equipped (s)

prepared with proper equipment

carrying weapons

Webster

equipped (imp. & p. p.)

of Equip

FAQs About the word equipped

Được trang bị

provided or fitted out with what is necessary or useful or appropriate, provided with whatever is necessary for a purpose (as furniture or equipment or authorit

đã chuẩn bị,có đủ điều kiện,được đào tạo,được chuyển thể,kích hoạt,đã được lắp đặt,dạy,quen,điều chỉnh,được ủy quyền

bị tước đoạt,bị tước quyền sở hữu,đã tước bỏ,tước đoạt,стрипт

equipotential => đẳng thế, equipotent => Có năng lực ngang nhau, equipondious => tương đương, equiponderous => trọng lượng cân bằng, equiponderate => Có trọng lượng bằng nhau,