Vietnamese Meaning of divested

đã tước bỏ

Other Vietnamese words related to đã tước bỏ

Definitions and Meaning of divested in English

Webster

divested (imp. & p. p.)

of Divest

FAQs About the word divested

đã tước bỏ

of Divest

tước đoạt,hói,Trần trụi,Sạch,trần tục,Nguyên tố,thẳng thắn,đầm ấm,khiêm tốn,đơn giản

trang trí,được trang trí,được tô điểm,phóng đại,sang trọng,khoa trương,lòe loẹt,sặc sỡ,lòe loẹt,ồn ào

divest => tước, divertive => gây mất tập trung, divertissement => sự giải trí, divertisement => tiêu khiển, divertise => giải trí,