Vietnamese Meaning of embellished
được tô điểm
Other Vietnamese words related to được tô điểm
Nearest Words of embellished
Definitions and Meaning of embellished in English
embellished (imp. & p. p.)
of Embellish
FAQs About the word embellished
được tô điểm
of Embellish
công phu,thêu,phóng to,phóng đại,phồng lên,Phóng to,phóng đại,nhồi,căng ra,sưng
hợp lý,thực tế
embellish => trang trí, embedment => nhúng, embedding => nhúng, embedded => nhúng, embed => nhúng,