Vietnamese Meaning of overdrawn
thấu chi
Other Vietnamese words related to thấu chi
Nearest Words of overdrawn
Definitions and Meaning of overdrawn in English
overdrawn (p. p.)
of Overdraw
FAQs About the word overdrawn
thấu chi
of Overdraw
phóng đại,phồng lên,sưng,phóng đại,Kích thước lớn,quá khổ,thổi phồng,công phu,được tô điểm,thêu
hợp lý,thực tế
overdrawing => Thấu chi, overdraw => thấu chi, overdramatize => Kịch tính quá mức, overdramatise => Kịch tính hóa quá mức, overdraft credit => Tín dụng thấu chi,