Vietnamese Meaning of overdressed
ăn mặc lòe loẹt
Other Vietnamese words related to ăn mặc lòe loẹt
Nearest Words of overdressed
Definitions and Meaning of overdressed in English
overdressed (s)
dressed too elaborately
FAQs About the word overdressed
ăn mặc lòe loẹt
dressed too elaborately
mặc quần áo,mặc quần áo,tô điểm,mặc quần áo,mặc quần áo,mặc quần áo,mặc,gian lận,mặc áo dài,phù hợp
cởi,đã xóa,Cất cánh,cởi truồng,tước đoạt,Cởi đồ,стрипт
overdress => mặc quá lố, overdrawn => thấu chi, overdrawing => Thấu chi, overdraw => thấu chi, overdramatize => Kịch tính quá mức,