Vietnamese Meaning of clothed
mặc quần áo
Other Vietnamese words related to mặc quần áo
Nearest Words of clothed
- clothes => quần áo
- clothes basket => Giỏ đựng quần áo
- clothes closet => Tủ quần áo
- clothes designer => Nhà thiết kế thời trang
- clothes drier => máy sấy quần áo
- clothes dryer => máy sấy quần áo
- clothes hamper => Giỏ đựng quần áo bẩn
- clothes hanger => móc áo
- clothes moth => Mọt quần áo
- clothes pin => Kẹp quần áo
Definitions and Meaning of clothed in English
clothed (a)
wearing or provided with clothing; sometimes used in combination
clothed (s)
covered with or as if with clothes or a wrap or cloak
clothed (imp. & p. p.)
of Clothe
FAQs About the word clothed
mặc quần áo
wearing or provided with clothing; sometimes used in combination, covered with or as if with clothes or a wrap or cloakof Clothe
mặc quần áo,mặc quần áo,mặc quần áo,được che phủ,mặc quần áo,mặc,đầu tư,mặc áo dài,phù hợp,che mặt
Trần trụi,vô đáy,Thô,tước đoạt,trần trụi,cởi truồng,Cởi đồ,bóc vỏ,au naturel
clothe => mặc quần áo, cloth covering => Vải phủ, cloth cap => Mũ vải, cloth => vải, clote => cục máu đông,