FAQs About the word peeled

bóc vỏ

(used informally) completely unclothedof Peel

Trần trụi,phơi bày,mở,tước đoạt,phát hiện,hói,hiển thị,tiết lộ,lột da,Cởi đồ

được che phủ,có râu,Mặc áo choàng,Mọc um tùm,nhiều lông,Ngập lụt,bao phủ

peele => khoai tây, peel off => bóc, peel => lột vỏ, peekaboo => Ú òa, peek => nhìn trộm,