Vietnamese Meaning of peeled
bóc vỏ
Other Vietnamese words related to bóc vỏ
Nearest Words of peeled
Definitions and Meaning of peeled in English
peeled (s)
(used informally) completely unclothed
peeled (imp. & p. p.)
of Peel
FAQs About the word peeled
bóc vỏ
(used informally) completely unclothedof Peel
Trần trụi,phơi bày,mở,tước đoạt,phát hiện,hói,hiển thị,tiết lộ,lột da,Cởi đồ
được che phủ,có râu,Mặc áo choàng,Mọc um tùm,nhiều lông,Ngập lụt,bao phủ
peele => khoai tây, peel off => bóc, peel => lột vỏ, peekaboo => Ú òa, peek => nhìn trộm,