Vietnamese Meaning of skinned
lột da
Other Vietnamese words related to lột da
Nearest Words of skinned
Definitions and Meaning of skinned in English
skinned (a)
having skin of a specified kind
skinned (imp. & p. p.)
of Skin
FAQs About the word skinned
lột da
having skin of a specified kindof Skin
Cởi đồ,đã tước bỏ,không có lông,không lông,cạo,trần trụi,cởi truồng,hiển thị,phơi bày,bóc vỏ
được che phủ,có râu,nhiều lông,Mặc áo choàng,Mọc um tùm,Ngập lụt,bao phủ
skinless => không có da, skinking => keo kiệt, skinker => thằn lằn, skinked => trật, skink => Thằn lằn,