Vietnamese Meaning of covered

được che phủ

Other Vietnamese words related to được che phủ

Definitions and Meaning of covered in English

Wordnet

covered (a)

overlaid or spread or topped with or enclosed within something; sometimes used as a combining form

FAQs About the word covered

được che phủ

overlaid or spread or topped with or enclosed within something; sometimes used as a combining form

có mái che,có bóng râm,có bóng,được bảo vệ,tối,tối tăm,râm,râm mát,râm mát,có mây

sáng,xuất sắc,chói lóa,phơi bày,được chiếu sáng,ánh sáng,sáng,sáng,nắng,bóng đèn sợi đốt

coverall => quần yếm, coverage => phạm vi, cover version => Bài hát hát lại, cover up => bao che, cover song => Bài hát cover,