Vietnamese Meaning of covered
được che phủ
Other Vietnamese words related to được che phủ
Nearest Words of covered
- covered bridge => Cầu vòm
- covered couch => Ghế sô pha phủ
- covered option => Quyền chọn có đảm bảo
- covered smut => Bệnh đầu đen ngũ cốc
- covered stadium => Sân vận động có mái che
- covered stand => Bục che
- covered wagon => xe ngựa có mui
- covering => bao phủ
- covering fire => Đạn yểm trợ
- covering letter => Thư xin việc
Definitions and Meaning of covered in English
covered (a)
overlaid or spread or topped with or enclosed within something; sometimes used as a combining form
FAQs About the word covered
được che phủ
overlaid or spread or topped with or enclosed within something; sometimes used as a combining form
có mái che,có bóng râm,có bóng,được bảo vệ,tối,tối tăm,râm,râm mát,râm mát,có mây
sáng,xuất sắc,chói lóa,phơi bày,được chiếu sáng,ánh sáng,sáng,sáng,nắng,bóng đèn sợi đốt
coverall => quần yếm, coverage => phạm vi, cover version => Bài hát hát lại, cover up => bao che, cover song => Bài hát cover,