Vietnamese Meaning of shadowed
có bóng
Other Vietnamese words related to có bóng
Nearest Words of shadowed
Definitions and Meaning of shadowed in English
shadowed (s)
filled with shade
shadowed (imp. & p. p.)
of Shadow
FAQs About the word shadowed
có bóng
filled with shadeof Shadow
tối,có bóng râm,râm,râm mát,được bảo vệ,có mái che,được che phủ,tối,mờ,mờ
sáng,xuất sắc,chói lóa,phơi bày,được chiếu sáng,soi sáng,bóng đèn sợi đốt,ánh sáng,sáng,sáng
shadowboxing => đấm bốc bóng mờ, shadowbox => hộp bóng mờ, shadow show => Hát bóng, shadow play => Tuồng rối bóng, shadow cabinet => nội các bóng tối,