FAQs About the word shadowed

có bóng

filled with shadeof Shadow

tối,có bóng râm,râm,râm mát,được bảo vệ,có mái che,được che phủ,tối,mờ,mờ

sáng,xuất sắc,chói lóa,phơi bày,được chiếu sáng,soi sáng,bóng đèn sợi đốt,ánh sáng,sáng,sáng

shadowboxing => đấm bốc bóng mờ, shadowbox => hộp bóng mờ, shadow show => Hát bóng, shadow play => Tuồng rối bóng, shadow cabinet => nội các bóng tối,