Vietnamese Meaning of sheltered
được bảo vệ
Other Vietnamese words related to được bảo vệ
Nearest Words of sheltered
Definitions and Meaning of sheltered in English
sheltered (s)
protected from danger or bad weather
sheltered (imp. & p. p.)
of Shelter
FAQs About the word sheltered
được bảo vệ
protected from danger or bad weatherof Shelter
ẩn,cô lập,ẩn dật,bí mật,cô lập,cô đơn,cô đơn,riêng tư,yên tĩnh,xa
rõ,có thể thấy được,phơi bày
shelterbelt => vành đai bảo vệ, shelter tent => Lều trú ẩn, shelter deck => Bến che chở, shelter => nơi trú ẩn, shelly => Shelly,