FAQs About the word sheltered

được bảo vệ

protected from danger or bad weatherof Shelter

ẩn,cô lập,ẩn dật,bí mật,cô lập,cô đơn,cô đơn,riêng tư,yên tĩnh,xa

rõ,có thể thấy được,phơi bày

shelterbelt => vành đai bảo vệ, shelter tent => Lều trú ẩn, shelter deck => Bến che chở, shelter => nơi trú ẩn, shelly => Shelly,