Vietnamese Meaning of secluded
cô lập
Other Vietnamese words related to cô lập
Nearest Words of secluded
- secluding => cô lập
- seclusion => cách ly
- seclusive => ẩn dật
- secobarbital => Secobarbital
- secobarbital sodium => Secobarbital natri
- seconal => secobarbital
- second advent => Sự tái lâm
- second adventism => Cuộc phiêu lưu thứ hai
- second adventist => Hội Thánh Cơ Đốc Phục Lâm
- second balcony => Ban công tầng hai
Definitions and Meaning of secluded in English
secluded (s)
hidden from general view or use
providing privacy or seclusion
secluded (imp. & p. p.)
of Seclude
FAQs About the word secluded
cô lập
hidden from general view or use, providing privacy or seclusionof Seclude
ẩn,cô lập,cô đơn,riêng tư,yên tĩnh,xa,được bảo vệ,ẩn dật,bí mật,cô đơn
rõ,có thể thấy được,phơi bày
seclude => cô lập, secle => thế kỷ, seckel pear => Lê Seckel, seckel => seckel, sechuana => giao tiếp,